Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haying time


noun
the season for cutting and drying and storing grass as fodder (Freq. 1)
Syn:
haying
Hypernyms:
season, time of year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.